Characters remaining: 500/500
Translation

consciousness-altering drug

Academic
Friendly

Từ "consciousness-altering drug" trong tiếng Anh có thể được hiểu "thuốc thay đổi ý thức" hoặc "chất gây tác động đến tâm trí". Đây một cụm từ dùng để chỉ các loại thuốc hoặc chất hóa học khả năng làm thay đổi trạng thái tâm lý hoặc ý thức của con người. Những chất này có thể làm thay đổi cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức, thậm chí hành vi của người dùng.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa:
    • "Consciousness" có nghĩa "ý thức", tức là trạng thái nhận biết về bản thân môi trường xung quanh.
    • "Altering" có nghĩa "thay đổi", tức là làm cho một cái đó khác đi.
    • "Drug" có nghĩa "thuốc" hoặc "chất", thường các chất hóa học tác dụng sinh lý đối với cơ thể.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Many people use consciousness-altering drugs for recreational purposes." (Nhiều người sử dụng thuốc thay đổi ý thức để giải trí.)
  • Câu phức tạp: "While some consciousness-altering drugs can lead to creative insights, they also carry the risk of addiction and other harmful effects." (Trong khi một số thuốc thay đổi ý thức có thể dẫn đến những hiểu biết sáng tạo, chúng cũng mang theo rủi ro nghiện ngập những tác động xấu khác.)
Các cách sử dụng khác:
  • Biến thể:

    • "Consciousness" (n): ý thức.
    • "Alter" (v): thay đổi.
    • "Drug" (n): thuốc, chất.
  • Từ gần giống:

    • "Psychoactive substance": cũng có nghĩa tương tự, chỉ các chất tác động đến tâm trí cảm xúc.
    • "Hallucinogen": một loại thuốc gây ảo giác, thường một loại consciousness-altering drug.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Mind-altering drug": thuốc thay đổi tâm trí.
    • "Intoxicant": chất gây say, có thể thuốc hoặc rượu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms: "Lose one's mind" (mất trí, không còn kiểm soát được suy nghĩ) có thể liên quan đến việc sử dụng các chất này.
  • Phrasal verbs: "Come down from" (xuống từ trạng thái cao, thường sau khi sử dụng thuốc) có thể được sử dụng khi nói về trải nghiệm với consciousness-altering drugs.
Lưu ý:

Việc sử dụng các loại thuốc này có thể những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm nghiện các vấn đề sức khỏe khác. Do đó, việc hiểu về chúng rất quan trọng.

Noun
  1. hóa chất trợ thần kinh, các chất tác động tâm thần.

Comments and discussion on the word "consciousness-altering drug"